Chương trình đào tạo ngành Cơ kỹ thuật

Bảng tiến trình đào tạo dự kiến

 STT Mã số Học phần Số tín chỉ Ghi chú
I   Học kỳ 1    
1 UET.MAT1050 Giải tích 1 5 Bắt buộc
2 UET.MAT1053 Đại số tuyến tính cho kỹ thuật 5 Bắt buộc
3 UET.PHY1095 Vật lý đại cương 1 3 Bắt buộc
4 PHI1006 Triết học Mác Lênin 3 Bắt buộc
5 VNU1001 Nhập môn công nghệ số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo 3 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 19  
II   Học kỳ 2    
1 UET.COM1050 Tư duy tính toán 5 Bắt buộc
2 UET.MAT1051 Giải tích 2 5 Bắt buộc
3 UET.MTE2109 Hình họa kỹ thuật và CAD 3 Bắt buộc
4 UET.PHY1096 Vật lý đại cương 2 3 Bắt buộc
5 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 18  
III   Học kỳ 3    
1 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Bắt buộc
2 UET.MTE1070 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 Bắt buộc
3 UET.MTE1071 MATLAB và ứng dụng 3 Bắt buộc
4 UET.MTE2107 Cơ học kỹ thuật 1 3 Bắt buộc
5 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 Bắt buộc
6 UET.ECE3204 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 19  
IV   Học kỳ 4    
1 UET.ECE3205 Thực tập kỹ thuật điện tử 2 Bắt buộc
2 UET.MAT1052 Xác suất thống kê 3 Bắt buộc
3 UET.MAT2203 Phương trình vi phân đạo hàm riêng 3 Bắt buộc
4 UET.MTE2108 Cơ học kỹ thuật 2 3 Bắt buộc
5 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Bắt buộc
6 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 15  
V   Học kỳ 5    
1 UET.EM2063 Kỹ thuật hiển thị máy tính 3 Bắt buộc
2 UET.MTE2111 Lý thuyết điều khiển tự động 3 Bắt buộc
3 UET.MTE2204 Cơ sở thiết kế máy 3 Bắt buộc
4 UET.MTE3318 Sức bền vật liệu và Cơ học kết cấu 3 Bắt buộc
5 UET.MTE3331 Máy CNC và CAD/CAM 3 Bắt buộc
6 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 17  
VI   Học kỳ 6    
1 UET.EM3188 Cơ học vật rắn kỹ thuật 3 Bắt buộc
2 UET.EM3189 Nhập môn Cơ học thực nghiệm 3 Bắt buộc
3 UET.EM3190 Cơ học chất lưu ứng dụng 3 Bắt buộc
4 UET.EM3193 Cơ sở dữ liệu và GIS 3 Bắt buộc
5 UET.EM3194 Kỹ thuật mô hình – mô phỏng 3 Bắt buộc
6 UET.EM3197 Động lực học kết cấu 3 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 18  
VII   Học kỳ 7    
1   Kỹ năng bổ trợ 3 Bắt buộc – Không tính tín chỉ
2 UET.EM3195 Dòng chảy nhiều pha 3 Tự chọn
3 UET.EM3200 Kết cấu thiết bị bay 3 Tự chọn
4 UET.EM3203 Cơ học môi trường liên tục 3 Tự chọn
5 UET.EM3205 Truyền thông không gian 3 Tự chọn
6 UET.MTE3320 Cảm biến và cơ cấu chấp hành 3 Tự chọn
    Tổng số tín chỉ 15  
VIII   Học kỳ 8    
1   Kỹ năng bổ trợ Tự chọn: SV lựa chọn học phần bổ trợ trong danh sách do Nhà trường quy định hoặc trong các học phần bổ trợ của CTĐT này 3 Tự chọn
2 UET.EM3191 Dự án kỹ thuật 3 Bắt buộc
3 UET.EM3192 Thực tập kỹ thuật – EM 4 Bắt buộc
4 UET.CEA3092 Vi xử lý và vi điều khiển 3 Tự chọn
5 UET.EM3196 Thủy động lực học môi trường biển 3 Tự chọn
6 UET.EM3198 Điều khiển kết cấu 3 Tự chọn
7 UET.EM3199 Công trình biển và độ tin cậy 3 Tự chọn
8 UET.EM3201 Ổn định của kết cấu 3 Tự chọn
9 UET.EM3202 Kết cấu tấm và vỏ 3 Tự chọn
10 UET.MTE3329 Robot công nghiệp 3 Tự chọn
    Tổng số tín chỉ 16  
IX   Học kỳ 9    
1 UET.EM4034 Thực tập tốt nghiệp – EM 3 Bắt buộc
2 UET.EM4033 Đồ án tốt nghiệp – EM 10 Tự chọn
    Khối thay thế Đồ án tốt nghiệp    
3 UET.EM4032 Dự án tốt nghiệp – EM 4 Bắt buộc
    Lựa chọn đủ 06 tín chỉ trong Nhóm học phần tự chọn dưới đây 6  
4 UET.EM4030 Máy – thiết bị thủy khí 3 Tự chọn
5 UET.EM4031 Vật liệu tiên tiến 3 Tự chọn
6 UET.EM4035 Mô phỏng kết cấu công trình 3 Tự chọn
7 UET.MTE4045 Mô phỏng và thiết kế hệ Cơ điện tử 3 Tự chọn
    Tổng số tín chỉ 13