Chương trình đào tạo Công nghệ kỹ thuật sinh học – Ngành Công nghệ sinh học

1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo Kỹ sư Công nghệ

Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, kĩ năng bổ trợ): 150 tín chỉ

– Khối kiến thức chung (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng –an ninh, kĩ năng bổ trợ): 21 tín chỉ 

– Khối kiến thức theo lĩnh vực: 17 tín chỉ

– Khối kiến thức theo khối ngành: 11 tín chỉ

– Khối kiến thức theo nhóm ngành: 21 tín chỉ

– Khối kiến thức ngành: 80 tín chỉ    

+ Bắt buộc: 33 tín chỉ

+ Tự chọn theo định hướng chuyên sâu: 13 tín chỉ

+ Tự chọn: 09 tín chỉ

+ Kiến thức bổ trợ: 09 tín chỉ

+ Thực tập kỹ sư: 6 tín chỉ

+ Đồ án kỹ sư 10 tín chỉ

2. Khung chương trình đào tạo

STT Mã học phần Học phần

(ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh)

Số tín chỉ Số giờ học tập Mã học phần tiên quyết Phân loại
Lý thuyết Thực hành Tự học
I Khối kiến thức chung
(chưa tính các học phần Kỹ năng bổ trợ, Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng – An ninh)
21  

 

1.        PHI1006 Triết học Mác – Lênin

Marxist-Leninist Philosophy

3 42 6 102 LLCT
2.        PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

Marx-Lenin Political Economy

2 20 10 70 PHI1006 LLCT
3.        PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học

Scientific Socialism

2 28 4 68 LLCT
4.        HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party

2 28 4 68 LLCT
5.        POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh’s Ideology

2 28 4 68 LLCT
6.        THL1057 Nhà nước và Pháp luật Đại cương

State and Law

2 20 10 70 LLCT
7.        FLF1107 Tiếng Anh B1

English B1

5 20 70 160 NN
8.        INT1009 Tin học cơ sở

Introduction to Informatics

3 15 60 75 T&KHCB
9.        Kỹ năng bổ trợ

Soft Skills

3 KTBT
10.   Giáo dục thể chất

Physical Education

4 GDTC
11.   Giáo dục quốc phòng – an ninh

National Defence Education

8 GDQP-AN
II Khối kiến thức theo lĩnh vực 17  
12.   MAT1093 Đại số

Algebra

4 30 30 140 T&KHCB
13.   CTE2050 Toán kỹ thuật 1

Engineering Mathematics 1

3 30 30 90 T&KHCB
14.   CTE2051 Toán kỹ thuật 2

Engineering Mathematics 2

3 30 30 90 CTE2050 T&KHCB
15.   EPN1095 Vật lý đại cương 1

General Physics 1

2 30 70 T&KHCB
16.   EPN1096 Vật lý đại cương 2

General Physics 2

2 30 70 EPN1095 T&KHCB
17.   MAT1101 Xác suất thống kê

Probablity and Statistics

3 30 15 105 CTE2050 T&KHCB
III Khối kiến thức theo khối ngành 11  
18.   AGT2518 Sinh học đại cương

General Biology

3 45 105 CSN
19.   AGT2519 Vi sinh vật

Microorganisms

2 25 10 65 CSN
20.   AGT2520 Hóa sinh

Biochemistry

3 45 105 CSN
21.   INT1008 Nhập môn lập trình

Fundamentals of Programming

3 20 50 80 CSN
IV Khối kiến thức theo nhóm ngành 21  
22.   AGT2522 Sinh lý Động vật – Thực vật

Animal and Plant Physiology

3 40 10 100 AGT2518 CSN
23.   AGT2523 Cơ sở di truyền

Foundations of Genetics

2 30 70 AGT2518 CSN
24.   AGT2524 Sinh học tế bào

Cell Biology

2 30 70 AGT2518 CSN
25.   AGT2525 Hóa phân tích

Analytical Chemistry

2 30 70 AGT2520 CSN
26.   AGT2526 Thống kê sinh học và thực nghiệm

Biostatistics and Experiment Design

2 15 30 55 AGT2518 MAT1101 CSN
27.   INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

Data Structures and Algorithms

4 45 30 125 INT1008 CSN
28.   AIT2101 Phương pháp luận khoa học dữ liệu

Data Science methodology

3 45 105 CSN
29.   AIT2006 Lập trình xử lí dữ liệu

Data Processing Programming

3 30 30 90 CSN
V Khối kiến thức ngành 80 Giáo dục chuyên nghiệp
V.1 Các học phần bắt buộc 33
30.   AGT3530 Nhập môn Công nghệ sinh học

Introduction to Biotechnology Technology

2 30 70 AGT2518 CSN; GTN
31.   AGT3531 Sinh học phân tử và kỹ thuật di truyền

Molecular biology and Genetics Techniques

3 45 105 AGT2523

AGT2524

CSN
32.   AGT3532 Miễn dịch học

Immunology

2 30 70 AGT2524 CSN
33.   AGT3533 Quá trình và thiết bị Công nghệ sinh học

Processes and Equipment in Biotechnology

3 45 105 EPN1095 EPN1096 CSN
34.   AGT3534 Quản lý chất lượng và an toàn sinh học

Quality Management and Biosafety

3 30 30 90 AGT2519 AGT2525 CSN
35.   AGT3535 Công nghệ sinh học xử lý môi trường

Environmental Biotechnology

3 35 20 95 AGT2519

AGT2525

CSN
36.   AGT3536 Công nghệ tế bào Động vật và Thực vật

Animal and Plant Cell Technology

3 30 30 90 AGT2522

AGT3537

CSN
37.   AGT3538 Kỹ thuật tin sinh học

Bioinformatics

2 15 30 55 AGT3530 CSN
38.   AIT2103 Phân tích và diễn giải dữ liệu

Data Analysis and Interpretation

3 45 105 CSN
39.   AGT3102 Lập trình trực quan hóa dữ liệu

Programming for Data Visualization

3 45 105 INT1008

MAT1101

CSN
40.   AGT3541 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong Công nghệ sinh học

AI Applications in Biotechnology

2 30 70 AGT3530 CSN
41.   AGT3542 Thực tập Công nghệ sinh học

Biotechnology Laboratory Practicum

2 60 40 AGT2525

AGT3531

TTKT
42.   AGT3543 Thực tập nghề nghiệp

Careers Internship

2 60 40 AGT3530 TTNLNN
V.2 Các học phần tự chọn theo định hướng chuyên sâu 13/39         Giáo dục chuyên nghiệp
V.2.1 Định hướng chuyên sâu về Công nghệ kỹ thuật sinh học 13          
43.   AGT3544 Công nghệ Enzyme và Protein

Enzyme and Protein Technology

3 30 30 90 AGT2525

AGT3542

CN
44.   AGT3545 Kỹ thuật chỉnh sửa gene

Gene Editing Techniques

3 40 10 100 AGT3531 CN
45.   AGT3546 Vắc xin và sinh phẩm

Vaccines and Biological Products

3 45 105 AGT3532 CN
46.   AGT3547 Đồ án Công nghệ Sinh học 1

Biotechnology Project 1

 

2 60 40 AGT2526 CN; ĐA
47.   AGT3548 Đồ án Công nghệ Sinh học 2

Biotechnology Project 2

 

2 60 40 AGT2526 CN; ĐA
V.2.2 Định hướng chuyên sâu Công nghệ kỹ thuật sinh học Nông nghiệp 13
48.   AGT3544 Công nghệ Enzyme và Protein

Enzyme and Protein Technology

3 30 30 90 AGT3531

AGT2520

CN
49.   AGT3550 Ứng dụng Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống

Applications of Biotechnology in Breeding

3 30 30 90 AGT3530

AGT3531

CN
50.   AGT3551 Công nghệ vi sinh trong nông nghiệp

Microbial Technology in Agriculture

3 30 30 90 AGT2519 CN
51.   AGT3547 Đồ án Công nghệ Sinh học 1

Biotechnology Project 1

2 60 40 AGT2526 CN; ĐA
52.   AGT3548 Đồ án Công nghệ Sinh học 2

Biotechnology Project 2

2 60 40 AGT2526 CN; ĐA
V.2.3. Định hướng chuyên sâu về Công nghệ kỹ thuật sinh học Thực phẩm 13          
53.   AGT3544 Công nghệ Enzyme và Protein

Enzyme and Protein Technology

3 30 30 90 AGT3531 AGT2520 CN
54.   AGT3555 Công nghệ vi sinh thực phẩm

Food Microbiology Technology

3 30 30 90 AGT2519 AGT3531 CN
55.   AGT3556 Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm

Product Recovery and Refinement Technology

3 30 30 90 AGT3533

AGT3534

CN
56.   AGT3547 Đồ án Công nghệ Sinh học 1

Biotechnology Project 1

2 60 40 AGT2526 CN; ĐA
57.   AGT3548 Đồ án Công nghệ Sinh học 2

Biotechnology Project 2

2 60 40 AGT2526 CN; ĐA
V.3 Các học phần tự chọn 9/38          
58.   AGT3548 Các vấn đề hiện đại trong Công nghệ sinh học

Modern Issues in Biotechnology

3 45 105 AGT2518 TC
59.   AGT3560 Khoa học dữ liệu cho Khoa học sự sống

Data Science for Life Sciences

3 45 105 TC
60.   AGT3561 Nông nghiệp bền vững

Sustainable Agriculture

3 45 105 AGT2518 TC
61.   AGT3545 Kỹ thuật chỉnh sửa gene

Gene Editing Techniques

3 40 10 100 AGT3531

 

TC
62.   AGT3563 Công nghệ sinh học nấm ăn và nấm dược liệu

Edible and Medicinal Mushroom Biotechnology

3 30 30 90 AGT2519 TC
63.   AGT3564 Khoa học công nghệ thực phẩm

Food Science and Technology

3 45 105 AGT2520 TC
64.   AGT3565 Công nghệ nano sinh học

Nanobiotechnology

3 40 10 100 AGT2520

AGT2525

TC
65.   AIT3111 Phân tích chuỗi thời gian và dự báo

Time Series Analysis and Forecasting

3 45 105 TC
66.   INT3209 Khai phá dữ liệu

Data Mining

3 45 105 INT2211 TC
67.   AIT3002 Xử lý và phân tích hình ảnh

Image Processing and Analysis

3 45 105 TC
68.   AGT3569 Logistics và Marketing trong Nông nghiệp và Thực phẩm

Agriculture and Food Logistics

3 45 105 TC
69.   AGT3135 Nghiên cứu phát triển sản phẩm

Products Research and Development

3 30 30 90 TC
70.   AGT3537 Đạo đức và sở hữu trí tuệ trong Công nghệ sinh học

Ethics and Intellectual Property in Biotechnology

2 30 70 AGT2518 TC
V.3 Kiến thức bổ trợ 9/15          
71.   UET1002 Kỹ năng khởi nghiệp

Entrepreneurship

2 30 70 KTBT
72.   MNS1052 Khoa học quản lý đại cương

General Management Science

2 30 70 KTBT
73.   EVS1001 Môi trường và phát triển Environment and Development 2 30 70 KTBT
74.   AGT3574 Phương pháp Nghiên cứu khoa học và Quản trị dự án

Research Methodology and Project Management

3 45 105 KTBT
75.   INE1050 Kinh tế vi mô

Microeconomics

3 30 10 110 KTBT
76.   INE1051 Kinh tế vĩ mô

Macroeconomics

3 30 10 110 KTBT
V.4 Học phần tốt nghiệp 16         Học phần tốt nghiệp
77.   AGT4577 Thực tập kỹ sư

Engineering Internship

6 TTTN
78.   AGT4578 Đồ án kỹ sư

Thesis

10 AGT4577 ĐATN
  Tổng cộng 150 1491 1518 4491

Ghi chú:

  • Các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng-an ninh, Kỹ năng bổ trợ không được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy, nhưng là điều kiện để xét tốt nghiệp.
  • Khối lượng học tập của chương trình đào tạo, của mỗi thành phần hoặc của mỗi học phần trong chương trình đào tạo được xác định bằng số tín chỉ:

+ Một tín chỉ được tính tương đương 50 giờ học tập định mức của người học, bao gồm cả thời gian dự giờ giảng, giờ học có hướng dẫn, tự học, nghiên cứu, trải nghiệm và dự kiểm tra, đánh giá;

+ Đối với hoạt động dạy học trên lớp, một tín chỉ yêu cầu thực hiện tối thiểu 15 giờ giảng hoặc 30 giờ thực hành, thí nghiệm, thảo luận trong đó một giờ trên lớp được tính bằng 50 phút.

  • Các học phần Lý luận chính trị thuộc Khối kiến thức chung thực hiện theo đề cương chung của Đại học Quốc gia Hà Nội ban hành kèm theo Quyết định số 3230/QĐ-ĐHQGHN ngày 31 tháng 08 năm 2023.
  • Thời lượng thực hành thí nghiệm, trải nghiệm thực tế chiếm 32,9% tổng thời lượng dành cho khối kiến thức Cơ sở ngành, chuyên ngành, tự chọn chuyên ngành và khối học phần tốt nghiệp.
  • Thời lượng thực hành thí nghiệm, trải nghiệm thực tế chiếm 29,6% tổng thời lượng của cả khối kiến thức chuyên ngành chuyên sâu.
  • Phân loại các khối kiến thức:

+ LLCT (13): Lý luận chính trị & Pháp luật đại cương

+ GDTC, GDQP-AN: Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng – An ninh

+ NN (5): Ngoại ngữ – Tiếng anh B1

+ T&KHCB (20): Toán và khoa học cơ bản

+ KTBT (12): Kiến thức bổ trợ

+ GTN (2): Giới thiệu ngành

+ CSN (58): Cơ sở ngành

+ CN (13): Chuyên ngành

+ TC (9): Tự chọn

+ ĐA (4): Đồ án

+ TTKT (2): Thực tập kỹ thuật

+ TTNLNN (2): Thực tập năng lực nghề nghiệp

+ TTTN (6): Thực tập tốt nghiệp

+ ĐATN (10): Đồ án tốt nghiệp